풍요 [豊饒] {richness} sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ (đất đai...), sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu), sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)
{abundance} sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
[비옥] {fertility} sự tốt, sự màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản
{productiveness} sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
{fruitfulness} sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi