피해 [被害] (무생물의) {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
(주로 사람의) (an) injury sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
{harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
casualties(사상)
ㆍ 태풍에 의한 피해 {damage caused by a typhoon}
ㆍ 피해가 많다[적다] suffer heavily[lightly]
ㆍ 피해를 입다 be damaged / be injured / suffer damage
ㆍ 피해를 주다(농작물 등에) damage / do damage / (주로 남에게) injure / do harm
ㆍ 피해를 모면하다 be intact / come out unhurt / (사람이) escape injury
ㆍ 그 사고로 지나가는 사람이 피해를 입었다 {Some passersby were injured in the accident}
ㆍ 전원이 피해를 입지 않았다 {No harm came to us}
/ {All of us escaped injury}
ㆍ 화재를 만났지만 창고의 물건은 피해를 면했다 The goods in the storehouse remained intact[were undamaged] despite the fire
ㆍ 우리 측엔 인명 피해가 없었다 {We suffered no casualties}
/ {There were no casualties on our side}
ㆍ 올 겨울의 폭설로 중앙선 피해가 가장 컸다 The Chung-angson of the National Railways suffered most from the heavy snowfalls this winter
ㆍ 마을이 입은 홍수 피해는 막심했다[가벼웠다] The village suffered heavy[only slight] damage from the flood
ㆍ 그는 지난번 태풍으로 큰 피해를 입었다 {He suffered a great deal of damage from the recent typhoon}
ㆍ 이 고장은 대지진으로 피해를 입었다 {This area was hit by a great earthquake}
▷ 피해액 {the amount of damage}
(범위·정도) {the extent of damage}
{the damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
▷ 피해자 {a victim} vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
{a sufferer} người cam chịu, người chịu đựng, người bị thiệt hại
{the injured person}
ㆍ 홍수 피해자 the victims of the flood(▶ 집을 잃은 사람·사망자 등을 포함)
▷ 피해 지역[지구] the damaged[stricken / suffering] district