[지상] {the earth} đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục), thôi mơ tưởng mà trở về thực tế, (xem) move, vun (cây); lấp đất (hạt giống), đuổi (cáo...) vào hang, chạy vào hang (cáo...), điện đặt dây đất, nối với đất
ㆍ 하계의 earthly / sublunary / mundane / temporal
ㆍ 이 하계에서(는) {here below}
ㆍ 그는 우주선에서 하계를 내려다보았다 {He looked down at the earth from a spaceship}