하나11 (숫자의) {one} một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành (với ai), đồng ý (với ai), (xem) year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, (xem) another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai
{a unit} một, một cái, đơn vị
ㆍ 하나를 듣고 열을 알다 be quick to understand / be quick on the uptake
ㆍ 하나만 알고 둘은 모르다 {judge everything by one thing he knows}
ㆍ 골프에 관한 일이라면 그는 하나에서 열까지 알고 있다 {He knows everything about golf}
ㆍ 그녀는 하나를 들으면 열을 안다 Drop a hint, and she will understand everything
2 [한 개] {one} một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành (với ai), đồng ý (với ai), (xem) year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, (xem) another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai
{a piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
ㆍ 흔히 쓰이는 동사가 하나 빠져 버렸다 {One very common verb was left out}
ㆍ 솔을 하나 샀다 {I bought a brush}
ㆍ 이것들은 하나에 30원입니다 These are thirty won each[a piece]
ㆍ 그는 방금 재미있는 정보를 하나 들려주었다 {He has just given me an interesting piece of information}
(▶ an interesting information이라고는 하지 않음)
ㆍ 그는 아이들에게 오렌지를 하나씩 나누어주었다 {He gave one orange to each child}
ㆍ 그들은 순식간에 음식을 하나도 남기지 않고 먹어 치웠다 {They ate up the food in no time}
ㆍ 흉작의 원인중의 하나는 불순한 기후 조건이다 {The crop failure is due in part to the unusual weather conditions}
/ {One of the causes of the crop failure is the unusual weather}
3 [유일] {a single one}
{only one}
ㆍ 단 하나의 the only / the sole / the one (and only) / solitary / single / unique / exclusive
ㆍ 하나뿐인 친구 one's[the] one and only friend
ㆍ {}사과는 {}없습니다
남은 것이 하나도 없습니다 {We have no apples}
{There are none left}
ㆍ 이 페이지에는 오식이 하나도 없다 There isn't a single misprint on this page
ㆍ 그것은 사장의 생각 하나로 결정된다 It depends ultimately on the president's decision
ㆍ 이것 하나밖에 없다 {This is the only one}
4 [동일] {the same} đều đều, đơn điệu, ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế, (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như, (xem) all
ㆍ 하나의 (one and) the same / identical
ㆍ 우리의 생각은 하나다 {Our ideas are the same}
ㆍ 그들의 의견을 하나로 통일[조정]하는 것은 곤란하다 It is hard to put their views together into one unified opinion[reconcile their views]
5 [일체] one (body)
{one flesh}
ㆍ 하나로 만들다 make into one / unite (into one) / unify / merge
ㆍ 하나가 되다 become[get into] one / unite into one / be unified / be merged / come together
ㆍ 세계는 하나다 {The world is one}
ㆍ 바다와 하늘이 수평선에서 하나로 되어 있다 {The sea and the sky blend together at the horizon}
ㆍ 전 국민이 하나가 되어 국난에 임했다 {The whole nation rose as one man in the national crisis}
6 [조차] {not even}
{not so much as}
ㆍ 그녀는 찌개 하나도 끓이지 못한다 {She cannot even make a pot stew}
ㆍ 그녀는 싫은 얼굴 하나 하지 않고 부지런히 일했다 {She worked hard with no sign of reluctance}
ㆍ 그 일에 대해서는 하나도 아는 것이 없습니다 {I know nothing about it}
ㆍ 그에게 좋은 데가 하나도 없다 {He has no special merit}
/ {I can see nothing in him}
ㆍ 나는 하나도 부끄러운 점이 없다 {I have nothing to be ashamed of}
/ {I am quite free from blame}
하나2 [… 하지만] do[say / think / be] but
[그러하나] {however} dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
{but} nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài ra, nếu không (có), trừ phi, nếu không, mặt khác, nhưng mặt khác, nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là, ai... mà không, cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại, phản đối, nói trái lại
{yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
ㆍ 그들은 어린애라고는 하나 깔볼 수 없다 They may only be children, but still you mustn't look down on them