(수면의 흐름과 반대 방향으로 흐르는) {an underset} dòng ngầm (ở đại dương), (kiến trúc) đỡ ở dưới
{an undertow} (hàng hải) sóng dội từ bờ
▷ 하층민 {the people of the lower classes}
{the great unwashed}
common[vulgar] herd
{the rabble} đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy), cời (lò) bằng móc, khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy
ㆍ 최하층민 {the dregs of society}
▷ 하층 사회 {the lower strata of society}
ㆍ 하층 사회의 언어[예법] the language[manners] of the gutter