[자기 편] {friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc, (Friend) tín đồ Quây,cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, (thơ ca) giúp đỡ
{an ally} hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia
one's side
ㆍ 한편에 치우치다 be one-sided
ㆍ 한편이 되다 (게임에서) partner / pair (off)
ㆍ 한편으로는 … 다른 한편으로는 …on the one hand[side] ‥ on the other (hand[side]) ‥
ㆍ 나는 자네와 한편일세 {I stand your friend}
ㆍ 다음 게임에서는 나와 한편이 되지 않겠니 How about pairing with me in the next game? / Will you be my partner in the next game?ㆍ 그는 짐과 한편이 되어도 승산이 없다 Even he joins forces[pairs] with Jim, he has no chance of winning
ㆍ 한편이 되어 최선을 다해 보자 Let's join forces and do our best together
ㆍ 그의 의견은 한편에 치우쳐 있다 His opinion is one-sided
ㆍ 이 경우에는 반드시 한편을 가해자, 다른 한편을 피해자라고 말할 수 없다 {In this case we cannot necessarily say that one party is the assailant and the other the victim}
ㆍ 정부는 한편으로는 재정 재건의, 다른 한편으로는 감세라는 어려운 과업에 직면하고 있다 {The government is faced with the difficult task of financial rehabilitation on the one hand and reducing taxes on the other}
2 <부사> […한 외에] {in addition to}
{while} lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
but (at the same time)
[…하는 한편] {besides} ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
{while} lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
[한편으로는] {somewhat} hơi, gọi là, một chút
{in a way}
{a bit} miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), đồng tiền, đồ tạp nhạp, dần dần; từ từ, không còn là trẻ con nữa, lớn rồi, những em bé tội nghiệp, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...), (thông tục) ngà ngà say, (xem) mind, không một tí nào, mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (xem) draw, chạy lồng lên (ngựa), nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được, đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc, (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại
[이야기는 바뀌어] {in the meantime}
{meanwhile} in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
{on the other hand}
ㆍ 그의 큰 아들은 사교적이지만 한편 동생은 내성적이다 His oldest son is sociable, while[whereas] his younger son is more introverted
ㆍ 그들은 친지끼리는 예의 바르지만 한편 대중 속에서는 아주 무례하다 They are very polite among acquaintances, but, on the other hand, they are extremely rude in public
ㆍ 그는 농사를 짓는 한편 직물도 겸하고 있다 Besides farming, he does some weaving
ㆍ 그는 장사를 하는 한편 그림도 그린다 He runs a store, and paints pictures as a sideline[on the side]