{a waistband} cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
{a waist sash}
{a girdle} (Ê,cốt) cái vỉ (để) nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh bóc vỏ (quanh thân cây), bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển, thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)
<집합적> {belting} trận đòn
ㆍ 허리띠를 매다 tie a belt[sash / girdle]
ㆍ 허리띠를 조르다[느슨하게 하다] tighten[loosen] one's belt
ㆍ 허리띠를 졸라매다 <비유> tighten (up) one's belt[gird (up) one's loins / pull up the trousers / gird oneself up] / buckle down to