현관 [玄關] [입구] {the entrance} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee), cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc (ai đén chỗ...)
the porch (way)
the (front) door
ㆍ 현관으로 들어가다 {enter at the front door}
ㆍ 자동차를 현관에 대다 {drive a motorcar up to the door}
ㆍ 현관으로 들어와 주십시오 Please go[come] in by the front door