활보 [¿]ㆍ 활볼하다 {stride} bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng), đi dài bước, đứng giạng chân, (: over) bước qua, đi bước dài (qua đường...), đứng giạng chân trên (cái hồ...), bước qua (cái hào...)
{strut} dáng đi khệnh khạng, đi khệnh khạng, (kiến trúc) thanh chống, (kiến trúc) lắp thanh chống
swagger (about)
{walk with a swaggering gait}
ㆍ 정계를 활볼하다 move with bold strides in the political world / throw one's weight about in political circles