훌쩍거리다1 [급작스레 날아오르다] take wing[flight] lightly[quickly]
fly[soar] up easily
2 [액체를 들이마시다] sip[sup / suck] (up)
slurp (up)
{gulp down}
[콧물을 들이마시다] {sniffle} (số nhiều) sự sổ mũi, tiếng xỉ mũi, sổ mũi
{snivel} nước mũi; mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa, sổ mũi, thò lò mũi, chảy nước mắt nước mũi, sụt sùi, rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)
ㆍ 국수를 훌쩍이며 먹다 {slurp up noodles}
ㆍ 그는 생각에 잠겨서 술을 훌쩍이고 있었다 {He was sipping liquor pensively}
ㆍ 그는 감기에 걸려서 코를 훌쩍거리고 있다 He is sniffing[snivel(l)ing] with a cold
ㆍ 어린이들은 우유를 훌쩍거리며 마시고 있었다 {The children were slurping their milk}
ㆍ 어린이는 코를 훌쩍거리고 있었다 {The child kept sniffling}
3 [울다] {snivel} nước mũi; mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa, sổ mũi, thò lò mũi, chảy nước mắt nước mũi, sụt sùi, rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)
{sob} sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức
{blubber} mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều, trề (môi)
{whine} tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói giọng than van
ㆍ 그 아이는 훌쩍이며 집으로 돌아갔다 The child went home sobbing[in tears]