트로츠키▷ 트로츠키주의 {Trotskyism} (Trotskyism) chủ nghĩa Tờ,rốt,ki (tư tưởng và của Leon Trotsky, nhất là nguyên lý về cuộc Cách mạng Xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới)
▷ 트로츠키주의자 {a Trotskyist} (Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ,rốt,kít; người ủng hộ Tờ,rốt,kít
<口> {a Trotskyite} (Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ,rốt,kít; người ủng hộ Tờ,rốt,kít