{contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
{indignity} sự sỉ nhục, sự làm nhục
ㆍ 곤욕을 치르다 be insulted[disgraced] / suffer a bitter insult