파삭파삭ㆍ 파삭파삭 소리내며 깨물다[먹다] {crunch} sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, (: up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)
ㆍ 파삭파삭하다 {crisp} giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao, làm giòn, rán giòn (khoai...), uốn quăn tít (tóc), làm nhăn nheo, làm nhăn (vải), giòn (khoai rán...), xoăn tít (tóc), nhăn nheo, nhàu (vải)
{crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn
{friable} bở, dễ vụn
(과자 등이) {short} ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)
<서술적> eat crisp[short]
ㆍ 파삭파삭한 비스킷 {a crisp biscuit}
ㆍ 파삭파삭한 흙 {crumbly soil}
ㆍ (충분히 튀겨져서)파삭파삭해지다 {frizzle} tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc) thành búp, uốn thành búp (tóc), rán xèo xèo