편벽 [偏僻] [괴벽스러움] {eccentricity} tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm
[치우침] one-sidedness
{partiality} tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
{bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế hiệu dịch, xiên, nghiêng, chéo theo đường chéo, hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến (thường là xấu)
{unfairness} sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
(사람) an eccentric (person)
{a bigot} người tin mù quáng
ㆍ 편벽하다 {eccentric} người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
{obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa
{bigoted} tin mù quáng
one-sided
{prejudiced} có thành kiến, biểu lộ thành kiến
bias(s)ed
{partial} bộ phận; cục bộ, thiên vị; không công bằng, (+ to) mê thích