{partiality} tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
{eccentricity} tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm
ㆍ 편성의 one-sided / partial / biased / prejudicial
편성 [編成] {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay), (địa lý,ddịa chất) thành hệ, (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
{organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
{composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)
{a footing} chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được kết nạp (vào một đoàn thể), chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)
ㆍ 예산 편성 {the compilation of a budget}
ㆍ 전시[평시] 편성 a war[peace] footing[organization]
ㆍ 프로그램 편성 program(m)ing
ㆍ 그는 새 프로의 편성에 바쁘다 He is busy (with) arranging new programs
ㆍ 경기의 대전 편성은 추첨으로 결정한다 Who plays who(m)[The pairing] for the tournament will be decided by lot
ㆍ 편성하다 {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
{organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
{compose} soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp; dẹp được, (ngành in) sắp chữ
{compile} biên soạn, sưu tập tài liệu
{draw up}
{make up}
{frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)
{weave} kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, (quân sự), (hàng không) bay tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua
『軍』 {embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả
ㆍ 예산을 편성하다 draw[make] up a budget
ㆍ 텔레비전 프로를 편성하다 {plan a TV program}
ㆍ 신입생을 50명씩 여섯 반으로 편성했다 {We organized the new pupils into six classes of fifty new pupils each}
ㆍ 이 열차는 10량으로 편성되어 있다 {This train is ten cars long}
/ This train is composed[made up] of ten cars
ㆍ 위원회는 10명의 위원으로 편성되어 있다 The committee consists of[comprises] ten members