평행 [平行] 『數』 {parallelism} sự song song; tính song song, sự tương đương; tính tương đương, (văn học) cách đổi, lối song song, (ngôn ngữ học) quan hệ song song
{parallel} song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude), (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến), người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, (điện học) sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, giống với, (điện học) mắc song song
ㆍ 선로와 평행으로 뻗어 있는 길 a road running parallel to[with] the railway
ㆍ …과 평행으로 선을 긋다 {draw a line parallel to}‥
ㆍ A선과 B선은 평행이다 Line A is parallel to[with] line B
/ Lines A and B are parallel (to[with] each other)
ㆍ 그 도로는 철도와 평행으로 뻗어 있다 {The road runs parallel with the railroad}
/ {The road parallels the railroad}
ㆍ 평행하다 {parallel} song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude), (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến), người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, (điện học) sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, giống với, (điện học) mắc song song
▷ 평행권 [-圈] {a parallel circle}
▷ 평행력 『理』 {parallel forces}
▷ 평행봉 {parallel bars} (thể dục,thể thao) xà kép
ㆍ 2단 평행봉 {uneven bars}
▷ 평행 사변형 {a parallelogram} (toán học) hình bình hành, (vật lý) hình bình hành lực