폐색 [閉塞] (a) blockade sự phong toả, sự bao vây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), phong toả, bao vây, che mất (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
blocking(-up)
{stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
『철도』 {a block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác
『醫』 {imperforation} (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ, sự không có rìa răng cưa (tem)
{occlusion} sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc (ruột...)
{obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)
ㆍ 장(腸)폐색 『醫』 obstruction of the intestines / intestinal obstruction / ileus
ㆍ 폐색하다 {blockade} sự phong toả, sự bao vây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), phong toả, bao vây, che mất (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
block (up)
{bottle up}
ㆍ 항구를 폐색하다 block up[blockade / bottle up] a harbor
▷ 폐색 구간[신호] 『철도』 a block section[signal]
▷ 폐색선 [-船] {a blockader} xem blockade
▷ 폐색음 [-音] {an occlusive} để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc