폐석 [廢石] 『鑛』 {muck} phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng, làm bẩn, làm nhơ, (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối, lấy hết tạp chất (ở quặng), (+ about) đi lêu lổng, làm những việc vô ích