[계획] {a plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
ㆍ 졸업 후의 포부를 말하다 {tell what one plans to do after graduation}
ㆍ 그는 미래에 큰 포부를 지니고 있다 He has great hopes[ambitions] for his future
ㆍ 그들은 커다란 포부를 품고 있다 {They aspire to great things}
ㆍ 새 시장으로서의 포부를 말씀해 주십시오 Please tell us about your (ambitious) plans as (the) new mayor
ㆍ 그는 도무지 포부가 없어 보인다 {He shows no desire to improve himself}