포수 [砲手]1 [총을 가진 군사] {an artilleryman} (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
{a gunner} pháo thủ, thượng sự phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng
{an artillerist} (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
2 (포경선의) {a harpooner} người phóng lao móc
3 [사냥꾼] {a hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting,watch)
포수 [捕手] 『야구』 {a catcher} người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)
ㆍ 톰은 우리 팀의 포수이다 Tom is the catcher for[on] our team