함대 [艦隊] {a fleet} đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe (của ai), hải quân, binh chủng không quân (của hải quân Anh), đoàn lạc đà trên sa mạc, vịnh nhỏ, (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng, nông cạn, nông, biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh
(소함대) a squadron[flotilla]
ㆍ 연합 함대 {a combined fleet}
ㆍ 무적 함대 (16세기 스페인의) {the Invincible Armada}
ㆍ 주력 함대 {the main fleet}
ㆍ 유격 함대 a flying squadron / a task force
ㆍ 의용 함대 {a volunteer fleet}
ㆍ 현존 함대 {a fleet in being}
ㆍ 연습 함대 {a training squadron}
ㆍ 분견[상비] 함대 a detached[standing] squadron
ㆍ 함대를 파견하다 dispatch a squadron[fleet]
ㆍ 태평양에 함대를 배치하다 {station a squadron in the Pacific}