[표나 계산서 등의 세목] {an item} khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
[조항] {an article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
{a clause} (ngôn ngữ học) mệnh đề, điều khoản (của một hiệp ước...)
a provision
ㆍ 내용의 항목별 표 {an itemized list of the contents}
ㆍ 항목으로 나누다 {itemize} ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
ㆍ 내용을 항목별로 검토하다 {examine the contents item by item}
ㆍ 나는 논문을 5개 항목으로 나누었다 {I divided the thesis into five heads}
ㆍ 파충류는 이 항목에 들어 있다 The reptiles are included[come / fall] under this heading
/ {The reptiles belong to this category}
▷ 항목화 {itemization} sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
{specification} sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)