항법 [航法] {navigation} nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại
ㆍ 극지 항법 『空』 {polar navigation}
▷ 항법사 {a navigator} nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện, (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)