공덕 [功德] {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, (số nhiều) của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước
{piety} lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
{a pious act}
a charitable[virtuous] deed
{an act of merit}
{virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, (xem) necessity
ㆍ 공덕을 베풀다 [자선하다] perform an act of charity / [선행하다] do good[virtuous] deeds
ㆍ 공덕을 쌓다 build up one's credit in Heaven
ㆍ 이 불쌍한 사람들을 돕는 일은 공덕이 됩니다 {Helping these unfortunate people will help you earn salvation}