2 [정의] {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm phán, thẩm phán trị an, quan toà toà án tối cao (ở Anh), biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
{equity} tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn), (Equity) công đoàn diễn viên, (số nhiều) có phần không có lãi cố định, giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)
ㆍ 천하의 공도 {universal justice}
ㆍ 공도를 걷다[공도에서 벗어나다] keep to[stray from] the right path