공상 [公傷] an injury incurred while on duty[incurred in the line of duty]
a wound received while on duty[received in action]
▷ 공상 연금 {disability pension}
공상 [空想] (an) imagination sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu (trong văn học), khả năng sáng tạo
{a daydream} sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day,dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
{a fantasy} khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, (âm nhạc) (như) fantasia
{fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
ㆍ 공상적인 imaginary / fanciful / visionary
ㆍ 엉뚱한 공상 {a wild fancy}
ㆍ 공상적인 이야기 {a fanciful tale}
ㆍ 공상에 잠기다 indulge in[be lost in] (a) reverie / be given to daydreaming
ㆍ 그는 공상에 잠겨 있다 {He is daydreaming}
ㆍ 공상하다 {imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được
{dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, mơ, nằm mơ thấy, mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ, (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng, (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra
{daydream} sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day,dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
ㆍ 마음껏 공상하다 give full play to one's fancy
ㆍ 그는 미래의 행복을 공상해 보았다 {He drew a fine picture of his future happiness}
ㆍ 나는 미래의 나 자신을 공상해보았다 I drew an imaginary picture of what I would[<英> should] be[I imagined myself] in the future
ㆍ 그녀는 자기가 영화 스타라고 공상해 보았다 She fancied[imagined] herself as a movie star
▷ 공상가 {a visionary} tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo, có những ý nghĩ hư ảo không thực tế, người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
{a dreamer} người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
{a daydreamer} người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền
{a Utopian} không tưởng, người theo chủ nghĩa không tưởng; người không tưởng
▷ 공상 과학 소설 {a science fiction novel}
{a SF novel}
▷ 공상 과학 소설가 {a science fictionist}
▷ 공상 과학 영화 {a science fiction film}
▷ 공상력 {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
{imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu (trong văn học), khả năng sáng tạo
ㆍ 그는 공상력이 풍부하다 He has a fertile[rich] imagination
ㆍ 그는 그의 공상력을 한껏 발휘해서 그 그림을 그렸다 He gave rein[free play] to his imagination in painting the picture