{disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
ㆍ 서류를 헤적이다 {rummage among papers}
ㆍ 공을 찾느라 수풀을 헤적이다 {rummage the thicket to search a ball}