ㆍ 무덤을 헤치다 open[violate] a grave / dig[lay] a grave open
ㆍ 흙을 헤치다 {dig up earth}
ㆍ 나는 쓰레기를 헤치고 잃어버린 물건을 찾아냈다 {I searched through the debris and found what I had lost}
2 [흩어버리다] {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
{disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
{break up}
ㆍ 모인 사람을 헤치다 {disperse a crowd}
3 [좌우로 물리치다] {push aside}
make one's way
plow[edge / push / work / elbow] one's way
ㆍ 인파를 헤치고 나아가다 push[elbow / thrust] one's way through the crowd
ㆍ 배가 물결을 헤치고 나아갔다 {The boat plowed through the waves}
ㆍ 잉어가 물을 헤치고 뛰어올랐다 {A carp broke the water}
ㆍ 나는 극도의 가난을 헤쳐 나갔다 {I clawed my way up from extreme poverty}
ㆍ 그는 인파를 헤치고 나아갔다 He wriggled[worked] his way through the crowd