협곡 [峽谷] [험하고 좁은 골짜기] {a gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)
[급류의 침식으로 생긴 좁고 깊은 골짜기] {a ravine} khe núi, hẽm núi (thường có suối)