호담 [豪膽] {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn), sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
{dauntlessness} sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
{a stout heart}
{intrepidity} tính gan dạ, tính dũng cảm
{fearlessness} tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn
ㆍ 호담하다 {stouthearted}
bold(hearted)
{dauntless} không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường