화면 [畵面]1 (그림의) {a picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng
2 『映·TV』 a screen
{a scene on the screen}
ㆍ 화면의 뒤틀림 {picture distortion}
ㆍ 이 텔레비전의 화면은 20인치다 This TV set has a 20-inch screen
ㆍ 화면에 비치고 있는 것이 무엇이죠 What's that on the screen now?ㆍ 화면이 어둡다 The screen[picture] is dark