화물 [貨物] <美> {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ), tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở, chất hàng xuống (tàu), thuê (tàu) chuyên chở
<英> {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở (trên xe lửa), (xem) deliver,(đùa cợt) một món khá xinh
[선하(船荷)] {cargo} hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
[상품] {commodities}
ㆍ 선적 화물 ship freight[cargo]
ㆍ 일반 선적 화물 {general cargo}
ㆍ 중량 화물 {hard goods}
ㆍ 표류 화물 『海保』 {flotsam} vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển), trứng con trai, hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ, những đồ tạp nhạp vô giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
ㆍ 철도 화물 {rail freight}
ㆍ 항공 화물 air freight[cargo]
ㆍ 저 배는 화물을 운송한다 {That ship carries freight}
ㆍ 그 화물은 항공 화물로 발송되었다 The goods were sent by air cargo[freight]
▷ 화물계 {a freight section}
▷ 화물 담당자 {a freightman}
{a freight clerk}
(수화물의) {a luggage clerk}
<美> {a baggage clerk}
{a baggageman}
▷ 화물 보관증 {a warrant} sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền
(창고의) a warehouse receipt[<英> certificate]
▷ 화물 상환증[인환증] {a consignment sheet}
a bill[waybill] of lading
<英> {a receipt note}
▷ 화물선 a cargo boat[steamer / liner(정기선)]
a transport(수송선) sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng) troop,transport), sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt, (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng, chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, (pháp lý) đày; kết tội phát vãng
a tramp(부정기선) tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã, bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang
an ocean tramp(원양 부정기선) tàu biển chở hàng lẻ
<美> {a freighter} người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
▷ 화물 송장 {a manifest} bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu), hiện ra (ma)
▷ 화물 수송 <美> {freightage} sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
{freight traffic}
<英> (육상) {the carriage of goods}
(수상) {freightage} sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
▷ 화물 수송기 a cargo[goods] plane
{an air freighter}
▷ 화물 수송료 {haulage} sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gồng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở
{freightage} sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
<英> (육상) {carriage} xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
(수상) {freightage} sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
▷ 화물 수송 운임 {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ), tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở, chất hàng xuống (tàu), thuê (tàu) chuyên chở
▷ 화물 수입 goods earnings[revenue]
▷ 화물 승강기 {a freight elevator}
▷ 화물 양륙 {cargo unloading}
▷ 화물역 a (railroad) freight terminal
<美> {a freight depot}
<英> {a goods station}
▷ 화물 열차 <美> {a freight train} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
<英> {a goods train}
(무개의) {a waggon} xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay, kiêng rượu, làm việc quá sức (khả năng) mình
▷ 화물 운송 {goods transport}
{freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ), tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở, chất hàng xuống (tàu), thuê (tàu) chuyên chở
▷ 화물 운임 <英> {goods rates}
<美> freight (rates)
{freightage} sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
▷ 화물 인수 {receipt of goods}
▷ 화물 자동차 <美> {a truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán), quan hệ, (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system), buôn bán; đổi chác, bán rong (hàng hoá), xe ba gác, xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa), chở bằng xe ba gác, chở bằng xe tải, chở bằng toa chở hàng
<英> a (motor) lorry
▷ 화물 적재량 {cargo capacity}
▷ 화물 증권 {a bill of parcels}
▷ 화물차 <美> {a freight car} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
<英> {a goods waggon}
{a luggage van} toa hành lý
[무개 화차] a (goods) truck
▷ 화물 취급 {forwarding}
{transportation} sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
<英> {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng) troop,transport), sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt, (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng, chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, (pháp lý) đày; kết tội phát vãng
▷ 화물 취급소 <美> a freight[<英> goods] office
▷ 화물 취급인 {a freighter} người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
a freight[goods / forwarding] agent
<美> {an expressman} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
▷ 화물칸 (열차의) {a goods car}
(항공기의) {a cargo compartment}
▷ 화물 통지서[수송장] {a waybill} vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng)