확충 [擴充] (an) expansion sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển
(an) amplification sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại
『理』 {generalization} sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng, điều tổng quát, điều khái quát
『論』 {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
『論·修』 {amplification} sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại
ㆍ 생산력 확충 {the expansion of productive capacity}
ㆍ 확충하다 expand
{amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại
ㆍ 교육 시설을 확충하다 expand[enlarge] educational facilities