환원 [還元]1 [복귀] {restoration} sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi (chức vị...), sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)
ㆍ 환원하다 restore
ㆍ 환원되다 be restored to
2 『化』 {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...), sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ (bản đồ...), (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) sự khử, (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
[분해] {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải
(산화물의) {deoxidization} (hoá học) sự khử, sự loại oxyt
ㆍ 환원하다 reduce
{deoxidize} (hoá học) khử, loại oxyt
(금속 등을) {revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...), sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)
ㆍ 환원되다 be reduced
ㆍ (원래의 상태로) 환원시키다 『化』 {revivify} làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh, phục hồi, làm hoạt động lại
ㆍ 화합물은 그 원소로 환원된다 {The compound resolves itself into its elements}
▷ 환원당 [-糖] {reducing sugar}
▷ 환원법[설] {reductionism} giản hoá luận
ㆍ 간접 환원법 『論』 {indirect reduction}
▷ 환원염 [-焰] {a reducing flame}
▷ 환원 작용 {a reducing process}
▷ 환원 장치 {a reductor} (điện học) điện trở phụ (nối vào vôn kế)
▷ 환원제 a reducing[deoxidating] agent
{a reducer} (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
{a reductant} (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên