{watching} sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi
ㆍ 중인(衆人) 환시리(裏)에 in full view of the public / in the presence of the whole company / with all eyes fixed upon
ㆍ 중인 환시의 대상이 되다 become the object[focus / center] of public attention / become the cynosure of all eyes
ㆍ 그는 중인 환시리에 추태를 부렸다 He cut a ridiculous figure right in the eye of the multitude[with all eyes fixed upon him]
ㆍ 환시하다 {look on}
{watch} đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot