회비 [會費] a fee(일시적인) tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), tiền nguyệt liễm; học phí, gia sản, (sử học) lânh địa, thái ấp, có, có quyền sở hữu, trả tiền thù lao cho (ai), đóng nguyệt phí, thuê (ai) giúp việc
a membership fee(회원의)
<英> a subscription(▶ 회보 등을 예약하고 불입하는) sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)
ㆍ 클럽의 회비 {club dues}
ㆍ 파티의 회비 one person's share of the cost of a party
ㆍ PTA의 회비를 모으다 collect PTA dues
ㆍ 회비를 납부하다 pay one's membership fee[dues]
ㆍ 회비를 징수하다 {collect dues}
ㆍ 연액 5,000원의 회비를 치르다 pay dues[a membership fee] of five thousand won a year
ㆍ 그는 회비를 체납하고 있다 {He is in arrears with his membership fee}
▷ 회비 미납자 {one who has not paid the membership fee}
▷ 회비제ㆍ 회비제로 파티를 하다 have a party where everyone pays for himself[<口> everybody chips in]