회상 [回想] {recollection} sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức, ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
[과거의 추억] {reminiscence} sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ niệm, (số nhiều) tập ký sự, hồi ký, (âm nhạc) nét phảng phất
{retrospection} (như) retrospect
{reflection} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
ㆍ 회상에 빠지다 {indulge in reminiscences}
ㆍ 회상하다 {recollect} nhớ lại, hồi tưởng lại, nhớ ra, nhận ra
{recall} sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...), sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...), gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu), nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)
{call to mind}
{retrospect} sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau, (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước
{remember} nhớ; nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện (cho ai...), tỉnh lại, trấn tĩnh lại, sự nghĩ lại, sực nhớ lại
{reflect on}
ㆍ 회상 하건대 {in retrospect}
ㆍ 과거를 회상하다 look back on the past / recall old times
ㆍ 1940년대를 회상하다 recollect[look back upon] the 1940's
▷ 회상록 {reminiscences}
{memoirs}
ㆍ 그는 제2차 대전 회상록을 출판했다 {He published his memoirs of World War}Ⅱ
▷ 회상 장면[신] 『映』 {a flashback} (điện ảnh) cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)
회상 [會商] {a negotiation} sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp, sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), sự vượt qua (khó khăn...)
{talks}
{a parley} cuộc thương lượng, cuộc đàm phán, thương lượng, đàm phán, nói (thường là tiếng nước ngoài)