효력 [效力]1 (약 등의) (an) effect kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm
ㆍ 파리 구제(驅除)에 효력이 있는 약 {chemicals good for eliminating flies}
ㆍ 약의 효력 {the effectiveness of a medicine}
ㆍ 효력이 있다 have an effect / work / <文> be efficacious
ㆍ 이 세제는 별로 효력이 없다 {This detergent has little effect}
ㆍ 그 약은 그의 두통에 아무런 효력이 없었다 This medicine did not relieve[help] his headache
ㆍ 그의 연설은 군중을 진정시키는 데 큰 효력이 있었다 {His speech was very effective in calming the crowd}
/ {His speech had a great pacifying effect on the crowd}
2 [법률의 작용] {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm
[유효성] {validity} (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
ㆍ 효력이 있다 be valid / be in force
ㆍ 효력을 잃다 lose effect / become invalid
ㆍ 그 계약의 효력이 발생하는 것은 1년 뒤부터이다 {The contract will come into force after one year}
▷ 효력 발생 {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm