violence(폭력) sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức
tyranny(포학) sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
high-handedness(위압)
ㆍ 군부(軍部)의 횡포 {the despotism of the militarists}
ㆍ 횡포하다 {arbitrary} chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý, không bị bó buộc, hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định, (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định, (toán học) tuỳ ý