횡재 [橫財] {a windfall} qu rụng, (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
{a godsend} của trời cho, điều may mắn bất ngờ
{an acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được
{a find} sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, tìm ra, phát minh ra, giải (một vấn đề), hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
[크게 한 몫보기] {a killing} sự giết chóc, sự tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình, giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
{a cleanup} sự thu gọn, sự quét rọn sạch, sự truy quét tội phạm, món vớ bở, món lãi to
a bonanza(투기 등에서) sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
ㆍ 이건 횡재다 It is an unexpected piece of windfall[good luck]
ㆍ 골동품 가게에서 뜻밖의 횡재를 했다 {I made a great find at an antique shop}