ㆍ 이 책은 교정을 잘못 보아 오자가 많다 {This book has many misprints owing to careless proofreading}
ㆍ 교정을 몇 번 보았느냐 How many times was the proof read?ㆍ 두 번 교정 보았다(초교와 재교) I read two proofs
/ {I proofread it twice}
ㆍ 교정하다 {proofread}
{read proofs}
{correct the press}
ㆍ 원고를 교정하다 {correct a manuscript}
ㆍ 세밀히 교정하다 {read proofs with religious care}
ㆍ 세 번 교정하다 read the proofs three times / make corrections in three proofs
ㆍ 소홀하게 교정하다 {read a proof carelessly}
ㆍ 자기 작품을 교정하다 correct one's work in proof
ㆍ 녹음을 교정하다 proof-listen
▷ 교정 기호 proof-correction marks
proofreader's marks
▷ 교정실 {a proofroom}
{a reading room}
▷ 교정자 {a proofreader}
{a corrector} người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện học) cái hiệu chỉnh, người trừng phạt, người trừng trị
{a press reader}
▷ 교정지 {a proof sheet}
a (galley) proof
▷ 교정필 [-畢] {a correct proof}
{Corrected} đã sửa (chữa), đã hiệu đính
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{K} k
교정 [校庭] {the school grounds}
(초등 학교의) {a playground} sân chơi, sân thể thao (trường học), nước Thuỵ sĩ
(특히 대학의) {the campus} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
교정 [敎程] [가르치는 과정] a curriculum
교정s, -la>
[교수의 정도] {a grade} (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (học), dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn), sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng, sửa (độ dốc) thoai thoải, tăng lên, ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn), (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
a course (of study)
[교수 방법] a teaching method[technique]
[교본] {a textbook} sách giáo khoa ((như) text)
{a manual} (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, sổ tay, sách học, phím đàn (pianô...), (quân sự) sự tập sử dụng súng
교정 [矯正] {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
{correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
{rectification} sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng, (vật lý) sự chỉnh lưu, (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất, (rađiô) sự tách sóng, (toán học) phép cầu trường được
{remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp
{redress} sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường, sửa cho thẳng lại, sửa lại, uốn nắn, khôi phục, đền bù, bồi thường, (rađiô) nắn điện
ㆍ 치열 교정 straightening teeth / 『醫』 orthodontia
ㆍ 교정하다 {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
{correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
{rectify} sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học) cầu trường
{remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp
{set right}
ㆍ 교정하기 어려운 incorrigible / incurable / irreclaimable
ㆍ 말더듬이를 교정하다 {cure a person of stammering}
ㆍ 발음[언어 장애]을 교정하다 correct bad pronunciation[a speech impediment]
ㆍ 나쁜 풍습을 교정하다 rectify[remedy] an abuse
▷ 교정법 {a remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp
{a cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)
▷ 교정 시력 {corrected eyesight}
▷ 교정 시설 {a correctional institution}
(미성년자의) {a reformatory} trại cải tạo
▷ 교정약 a corrective (agent)
▷ 교정원 [-院] {a reformatory} trại cải tạo
▷ 교정자 {a reformer} nhà cải cách, nhà cải lương, (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)