군 {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt (báo)
{needless} không cần thiết, thừa, vô ích
{unnecessary} không cần thiết, thừa, vô ích
uncalled-for
ㆍ 군식구 a hanger-on
hangers-on> / a dependent / a sponge / a boarder
ㆍ 군걱정을 하다 worry (oneself) unnecessarily
ㆍ 군소리를 하다 say unnecessary things / make an uncalled-for remark
2 [자네] {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
ㆍ 군들 you fellows[people / chaps]
ㆍ 그것은 군의 잘못이다 {You are to blame for that}
3 『古制度』 {Lord} chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách
{Sir} (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh), gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
ㆍ 광해군 {Lord Kwanghae}
군 [軍] [군대] an[the] army
a force / (armed) forces
{troops}
[단위] {an army} quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
[군부] {military authorities}
ㆍ 군의 {military} (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, (thường) the military quân đội, bộ đội
ㆍ 군 본연의 임무 the military's proper duty
ㆍ 육해공군 {the armed forces}
ㆍ 상비군 a standing army[navy / air force]
ㆍ 미 제8군 {the Eighth United States Army}
ㆍ 삼군 the whole army / three armed services
ㆍ 청[백]군 a blue[white] team
ㆍ 군당국 {military authorities}
ㆍ 군에 입대하다 enter[go into / join] the army
ㆍ 군에 복무하다 {serve in the army}
ㆍ 군에서 제대[퇴역]하다 leave[retire from] the army
군 [郡] {a county} hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước, thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính), gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ, thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
{a district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử, (tôn giáo) giáo khu nhỏ, thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ, chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
(미국의) a township(▶ county는 <美>에서는 대다수의 주(state)에서 가장 큰 행정구획을, township은 county내의 행정구분, <英>에서는 군에 해당하는 것이 district이며, county는 주(州)에 상당함)
ㆍ 양주군 Yangju-gun
군 [群] [무리] {a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
[군중] {a crowd} đám đông, (the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tụ tập, tập hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương), ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông), (hàng hải) gương hết (thảy) buồm