규제 [規制] [규칙] {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...), điều quy định, quy tắc, điều lệ, (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
[제한] {restriction} sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
[통제] {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
ㆍ 교통 규제 {traffic control}
ㆍ 소비 규제 regulation[restriction] of consumption
ㆍ 자율 규제 voluntary restraint[control]
ㆍ 규제하다 {regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...), điều hoà
{control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
{restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp
ㆍ 교통을 규제하다 {regulate traffic}
ㆍ 보도를 규제하다 control the news / suppress the news
ㆍ 소비성 품목의 수입을 규제하다 {restrict imports of consumer items}