그렇다고해서 {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
{for all that}
{nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà
{be that as it may}
one may well say so, but ‥
ㆍ 그렇다고해서 그의 도움을 청할 수도 없다 For all that, I can't ask for his help now
ㆍ 그렇다고해서 그가 신용할만한 사람이라는 말은 되지 않는다 That doesn't necessarily make him a trust-worthy man
ㆍ 그렇다고해서 나 혼자 할 수 있는 것도 아니다 Still, I can't do it by myself
ㆍ 그렇다고해서 달리 좋은 방안이 있는 것도 아니다 But still, that doesn't mean there's a better plan
/ That doesn't mean there's a better plan, though
ㆍ 그렇다고해서 그만둘 수도 없다 Even so[<文> For all that] I cannot give up