금본위 [金本位] {the gold standard} (Econ) Bản vị vàng.+ Hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định theo luật bằng một lượng vàng cố định, và đồng tiền trong nước có dạng tiền vàng và/ hoặc tiền giấy khi cần có thể chuyển đổi thành với tỷ lệ được xác định theo luật.
ㆍ 금본위를 정지하다 {suspend the gold standard}
ㆍ 금본위에서 이탈하다 {go off the gold standard}
▷ 금본위국 {a country on the gold standard}
▷ 금본위 복귀 return to[restoration of] the gold standard