{just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust
{now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
[바로 전에] (just) a moment ago
[곧] {at once}
{in a moment}
{immediately} ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
[금시라도] every[at any] moment
ㆍ 나는 금방 도착했다[돌아왔다] I arrived[came back] just now
ㆍ 나는 금방 죽는 줄 알았다 {I expected every moment to be killed}
ㆍ 금방 비가 올 것 같다 {It threatens to rain}
ㆍ 하늘 모양이 금방 비를 뿌릴 것 같다 The sky looks as if it's going to rain any minute now