금지 [禁止] {prohibition} sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
{inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế
{a ban} cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa
{an embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
{taboo} điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng
{interdiction} sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
(발행의) {suppression} sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình cảm...), sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi, sự thu hồi (sách...)
ㆍ 문[도어] 개방 금지 <게시> Don't Leave The Door Open
ㆍ 벽보 금지 <게시> <美> {No Posters Allowed}
/ <英> Post[Stick] No Bills
ㆍ 주차 금지 <게시> {No Parking}
/ {Parking prohibited}
ㆍ 상연 금지 {a stage ban}
ㆍ 수출입 금지품목 {items on the contraband list}
ㆍ 흡연 금지 {Smoking is forbidden}
ㆍ <게시> {No Smoking}
ㆍ U턴 금지 <게시> No U-turns
ㆍ 판매 금지 a ban on sales / prohibition of sale
ㆍ 금 수출 금지 an embargo on the export of gold / a gold embargo
ㆍ 통행 금지 <게시> {No Thoroughfare}
ㆍ 통행 금지 구역 {a restricted area}
ㆍ 금지를 풀다 withdraw the prohibition / lift the ban
ㆍ 금지를 어기다[지키다] violate[obey] a prohibition
ㆍ 그 절의 오랜 동안에 걸친 여자 출입 금지는 마침내 풀렸다 {At last women were admitted to the temple after long years of exclusion}
ㆍ 금지하다 {prohibit} cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
{forbid} cấm, ngăn cấm, lạy trời đừng có chuyện đó
(법에 의해) ban(▶ forbid는 주로 개인적인 금지, prohibit는 법률이나 국가에 의한 금지, ban은 법적·사회적인 금지)
place a ban
put an embargo
ㆍ 금지된 사랑 {a forbidden love}
ㆍ 남자 출입이 금지된 학원 {an academy closed to boys}
ㆍ 판매 금지시키다 place[put] a thing under a ban / prohibit[ban] the sale / (출판물을) suppress
ㆍ 마약 거래[그런 종류의 양귀비 재배]는 법으로 금지되어 있다 Dealing in narcotics[The culture of that species of poppy] is banned[under a ban / prohibited] by law
ㆍ 법에 의해 이 상품의 매매는 금지되어 있다 {The purchase and sale of this article is prohibited by law}
ㆍ 그녀는 밤의 외출을 금지당했다 {She was forbidden to go out at night}
ㆍ 그 상품의 판매는 금지되어 있다 {The sale of those goods is prohibited}
ㆍ 그는 그녀의 집 출입이 금지되어 있다 He wasn't allowed to visit her home
/ {He was forbidden entrance to her home}
ㆍ 그 기사는 검열에 의해 발표가 금지되었다 {The article was banned by the censor}
ㆍ 우리 집에서는 대머리에 관한 이야기는 금지되어 있다 {Any mention of bald heads is banned at our house}
ㆍ Talk about baldness is a no-no at our house
ㆍ 이 전화의 사용은 금지되어 있다 {We are forbidden to use this telephone}
▷ 금지 구역 {a restricted area}
▷ 금지법 {prohibitional law}
▷ 금지(관)세 a prohibitive tax[duty]
▷ 금지 조항 {a forbidden clause}
▷ 금지 처분 {prohibitive measure}
{prohibition} sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh