금치산 [禁治産] 『法』 {incompetency} sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
ㆍ 정신병에 의한 금치산 선고 {interdiction of lunacy}
ㆍ 금치산의 선고를 받다 {be declared incompetent}
▷ 금치산자 『法』 {a person adjudged incompetent}
{an interdict} sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông