(an) improvisation(즉흥) sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng
ㆍ 조립식의 급조 가옥 a prefabricated house / <口> a prefab
ㆍ 급조 영화 {a quickie} (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội