{a backlist} danh mục các sách đang in của nhà xuất bản
▷ 기간호 [-號] back[previous] numbers
기간 [期間] [한정된 시기] a period (of time)
{a term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
ㆍ 공시[상환] 기간 a period of presentation[redemption]
ㆍ 유효 기간 {a term of validity}
ㆍ 일정한 기간내에 within a fixed[certain / set] period of time
ㆍ 기간을 연장하다 extend the time[period]
ㆍ 그가 의장으로 일할 기간 이 1년으로 되어 있다 {He is to serve as chairman for a term of one year}
ㆍ 대매출 기간 중에 출혈 서비스를 할 예정이다 {There will be special bargains during the big sale}
ㆍ 이 표의 유효 기간은 벌써 지났다 {The validity of this ticket has long since expired}